🔍 Search: PHÍ GIA NHẬP
🌟 PHÍ GIA NHẬP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
가입비
(加入費)
Danh từ
-
1
단체에 들어갈 때나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 할 때 내는 돈.
1 PHÍ GIA NHẬP: Tiền trả khi vào tổ chức hoặc khi kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
-
1
단체에 들어갈 때나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 할 때 내는 돈.
-
입회비
(入會費)
Danh từ
-
1
어떤 조직이나 단체에 들어가 회원이 되기 위하여 내는 돈.
1 PHÍ GIA NHẬP, PHÍ THAM GIA: Tiền trả để tham gia và trở thành hội viên của tổ chức hay đoàn thể nào đó.
-
1
어떤 조직이나 단체에 들어가 회원이 되기 위하여 내는 돈.